|
Cơ cấu sử dụng đất
CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT
STRUCTURE OF LAND USE
STT
No.
|
Mục đích sử dụng
Land intended for
|
Diện tích (ha)
Area (ha)
|
1
|
Đất cho thuê xây dựng nhà xưởng
Sublease land
|
189,53
|
2
|
Công trình phụ trợ và phục vụ khác (bao gồm: khu ban quản lý, trung tâm thương mại, trưng bày, giới thiệu sản phẩm, trạm biến điện, phòng cháy chữa cháy, ngân hàng, bưu điện)
Ancillary works (including management offices, commercial centre, product display, transformer station, fire prevention and fighting facilities, bank, post-office
|
5,02
|
3
|
Nhà máy xử lý nước thải
Wastewater treatment plant
|
3,23
|
4
|
Nhà máy cấp nước
Water supply plant
|
1,41
|
5
|
Bãi trung chuyển rác
Temporary rubbish dump
|
1,62
|
6
|
Đất giao thông
Internal roads
|
39,40
|
7
|
Đất cây xanh
Greenery
|
38,39
|
8
|
Tổng diện tích
Total
|
278,60
|
|
|